Tại NBA, rất hiếm khi người hâm mộ được chứng kiến cuộc đối đầu trực tiếp giữa 2 ứng viên MVP sớm đến vậy ở vòng playoff. Nhưng ở mùa giải 2025, điều này đã xảy ra với cặp trận Denver Nuggets vs Oklahoma City Thunder ở bán kết miền Tây.
Ở mùa giải năm ngoái, Nikola Jokic và Shai Gilgeous-Alexander lần lượt cán đích ở vị trí nhất và nhì trong cuộc đua MVP. Chỉ 1 năm sau đó, cả 2 tiếp tục lọt vào danh sách ứng viên cho danh hiệu cá nhân cao quý nhất. Cả 2 đều có 1 mùa giải xuất sắc, và đều xứng đáng trở thành MVP của NBA 2024/25.
Dù chỉ đứng hạng 4 miền Tây, Jokic vẫn viết nên kỳ tích chưa từng có khi trở thành trung phong đầu tiên trong lịch sử NBA đạt trung bình triple-double toàn mùa giải, với 29,6 điểm, 12,7 rebounds và 10,2 kiến tạo. Trong khi đó, Gilgeous-Alexander là đầu tàu đưa Thunder cán mốc 68 trận thắng - 14 trận thua, cũng như ghi trung bình 32,7 điểm, dẫn đầu toàn NBA.
Trong bài viết này, The Sporting News sẽ cùng điểm qua những thống kê của Nikola Jokic và Shai Gilgeous-Alexander, cả cơ bản lẫn nâng cao để có góc nhìn kỹ hơn về cuộc đua MVP trong mùa giải 2024/25.
NBA LEAGUE PASS: Đăng ký ngay để theo dõi mọi trận đấu (Dùng thử 7 ngày MIỄN PHÍ)
So sánh thống kê Nikola Jokic và Shai Gilgeous-Alexander
Chú ý: Những thống kê này chỉ lấy ở giai đoạn Regular Season, cũng là giai đoạn sử dụng để xét MVP tại NBA.
Thống kê trung bình
Thống kê | Gilgeous-Alexander | Jokic |
Số trận thi đấu | 76 | 70 |
Thành tích | 63 thắng - 13 thua | 46 thắng - 24 thua |
Điểm trung bình | 32,7 | 29,6 |
Rebounds trung bình | 5,0 | 12,7 |
Kiến tạo trung bình | 6,4 | 10,2 |
Steals trung bình | 1,7 | 1,8 |
Blocks trung bình | 1,0 | 0,6 |
Mất bóng trung bình | 2,4 | 3,3 |
Phút thi đấu trung bình | 34,2 | 36,7 |
Hiệu suất trung bình (%) | 51,9 | 57,6 |
Hiệu suất 3 điểm (%) | 37,5 | 41,7 |
Ở các thống kê trung bình mỗi trận, lợi thế đang nghiêng về phía Nikola Jokic, khi ngôi sao người Serbia có tổng các chỉ số đều hơn. Tất nhiên, Jokic có lợi thế khi thi đấu ở cận rổ, giúp anh có những thống kê hơn hẳn so với Shai Gilgeous-Alexander.
Thống kê mỗi 36 phút
Tại NBA, có 1 con số thống kê mỗi 36 phút, phản ánh rõ hơn những tác động mà các cầu thủ đem lại trong trận.
Thống kê | Gilgeous-Alexander | Jokic |
Điểm trung bình mỗi 36 phút | 34,4 | 29,0 |
Rebounds trung bình mỗi 36 phút | 5,3 | 12,5 |
Kiến tạo trung bình mỗi 36 phút | 6,7 | 10,0 |
Steals trung bình mỗi 36 phút | 1,8 | 1,8 |
Blocks trung bình mỗi 36 phút | 1,1 | 0,6 |
Turnovers trung bình mỗi 36 phút | 2,5 | 3,2 |
Thống kê tổng
Shai Gilgeous-Alexander thi đấu nhiều hơn 6 trận so với Nikola Jokic, và dĩ nhiên cầu thủ người Canada sẽ có những chỉ số tổng tốt hơn so với người đồng nghiệp. Tuy nhiên, con số chênh lệch là không nhiều.
Thống kê | Gilgeous-Alexander | Jokic |
Điểm | 2.484 | 2.071 |
Rebounds | 379 | 892 |
Kiến tạo | 486 | 716 |
Steals | 131 | 127 |
Blocks | 77 | 45 |
Turnovers | 183 | 230 |
Phút thi đấu | 2.598 | 2.571 |
Thống kê nâng cao
Nếu như những thống kê cơ bản chưa cho thấy nhiều sự khác biệt, thì thống kê nâng cao sẽ cung cấp cho người hâm mộ những đánh giá chính xác hơn về Nikola Jokic và Shai Gilgeous-Alexander.
Thống kê | Gilgeous-Alexander | Jokic |
Điểm hiệu quả trung bình | 30,7 | 32,0 |
Value Over Replacement * | 8,9 | 9,8 |
Điểm Plus/Minus trung bình | 11,5 | 13,3 |
Tỷ lệ đóng góp chiến thắng (Win Shares) | 16,7 | 16,4 |
Hiệu suất ném thực tế (%) | 63,7 | 66,3 |
Tỷ lệ cầm bóng (%) | 34,8 | 29,5 |
* - Giá trị thay thế trung bình: So sánh giá trị của cầu thủ đó với nhóm "trung bình" cùng vị trí ở NBA.
Tin tức và tỷ số bóng đá mới nhất
XEM THÊM: Cầu thủ nào có nhiều danh hiệu MVP nhất lịch sử NBA?