Là một đội bóng chỉ mới chuyển tới Oklahoma City từ năm 2008, Thunder đã chứng kiến một số lượng đáng kinh ngạc các ngôi sao NBA khoác lên mình màu áo này.
Bên cạnh những cái tên quen thuộc như Kevin Durant, Russell Westbrook và Shai Gilgeous-Alexander, đội bóng còn từng sở hữu những ngôi sao đẳng cấp Hall of Fame như Chris Paul hay Carmelo Anthony. Nhưng ai mới thực sự để lại dấu ấn sâu đậm nhất trong lịch sử đội bóng trẻ tuổi này?
Lưu ý: Bảng xếp hạng chỉ bao gồm các cầu thủ thi đấu từ sau khi đội bóng chuyển về Oklahoma City. Dù NBA coi Thunder là sự kế thừa của Seattle SuperSonics, nhưng trong bài viết này, Thunder được xem là một thực thể độc lập.
Cách chấm điểm: Các cầu thủ được đánh giá theo hệ thống điểm gồm 9 tiêu chí, mỗi tiêu chí tối đa 10 điểm, từ đó tính tổng điểm để xếp hạng.
NBA LEAGUE PASS: Đăng ký ngay để theo dõi mọi trận đấu (Dùng thử 7 ngày MIỄN PHÍ)
9. Steven Adams (2013-20)

Thành tích tại Thunder: 7 mùa giải; 4.029 rebounds (xếp thứ 3 kể từ khi chuyển đến OKC); 531 blocks (xếp thứ 3)
Vì sao được xếp hạng: Là chốt chặn đáng tin cậy ở khu vực dưới rổ, Adams đóng vai trò then chốt giúp Thunder duy trì suất playoff sau sự ra đi của Durant. Anh có trung bình hơn 9 rebounds/trận trong 3 mùa cuối và từng góp công lớn trong chiến thắng trước Spurs ở bán kết miền Tây khi đạt thông số double-double.
Vị trí trong lịch sử Thunder: Dù khoảnh khắc đáng nhớ nhất có thể là cú đá vào "chỗ hiểm" từ Draymond Green ở loạt chung kết miền năm 2016, nhưng Adams là mẫu trung phong phòng ngự bền bỉ, vượt xa những gì thể hiện trên bảng thống kê.
Thống kê | Điểm |
Số mùa giải | 7 |
Thống kê tấn công | 4,5 |
Thống kê phòng thủ | 7 |
Giải thưởng | 3 |
Thành công ở playoff | 6 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 5 |
Sức khỏe | 8,5 |
Franchise records | 2 |
Cultural impact | 4 |
Retirement honors | 3 |
Tổng cộng | 50 |
8. James Harden (2009-12)

Thành tích tại Thunder: 3 mùa giải; "Sixth Man of the Year" (2011/12); 2.795 điểm; vào NBA Finals (2012)
Vì sao được xếp hạng: Harden chỉ gắn bó với Thunder 3 mùa giải, nhưng đây chính là bệ phóng cho hành trình trở thành MVP trong màu áo Rockets. Là quân bài chiến lược từ băng ghế dự bị, Harden trở thành mắt xích quan trọng trong hành trình vào Chung kết NBA năm 2012 và đoạt danh hiệu Cầu thủ dự bị xuất sắc nhất.
Vị trí trong lịch sử Thunder: Harden sẽ mãi được nhớ đến nhiều hơn với những gì đã làm được tại Houston. Tuy nhiên, tại Thunder anh cũng sẽ được nhớ đến như một phần trong bộ 3 Durant-Westbrook-Durant vào NBA Finals 2012.
Thống kê | Điểm |
Số mùa giải | 4 |
Thống kê tấn công | 5,5 |
Thống kê phòng thủ | 5 |
Giải thưởng | 4 |
Thành công ở Playoffs | 7 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 5 |
Sức khỏe | 9 |
Franchise records | 2 |
Cultural impact | 6 |
Retirement honors | 4 |
Tổng cộng | 51,5 |
7. Luguentz Dort (2019-nay)

Thành tích tại Thunder: 6 mùa; All-Defensive First Team (2024–25); xếp thứ 3 về số cú ném 3 điểm trong lịch sử đội; 4.442 điểm
Vì sao được xếp hạng: Dort là viên ngọc thô mà Sam Presti phát hiện sau khi không được chọn ở NBA Draft. Anh nhanh chóng trở thành nhân tố chủ lực cả ở khâu phòng ngự lẫn tấn công, đặc biệt nổi bật trong mùa 2024/25 với vinh dự lọt vào đội hình All-Defensive First Team.
Vị trí trong lịch sử Thunder: Là "cầu nối" giữa giai đoạn đen tối và sự trỗi dậy vĩ đại, Dort là hình mẫu của tinh thần chiến đấu và tính hai chiều hoàn hảo trong đội hình 68 trận thắng của Thunder.
Thống kê | Điểm |
Số mùa giải | 6,5 |
Thống kê tấn công | 4,5 |
Thống kê phòng thủ | 8 |
Giải thưởng | 4 |
Thành công vòng loại trực tiếp | 6 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 5 |
Sức khỏe | 8 |
Franchise records | 3 |
Cultural impact | 5 |
Retirement honors | 3 |
Tổng cộng | 53 |
6. Jalen Williams (2022-nay)

NBA Entertainment
Thành tích tại Thunder: 3 mùa; All-Star (2024/25); All-NBA Third Team; All-Defensive Second Team; Á quân Rookie of the Year (2022/23)
Vì sao được xếp hạng: Mặc dù mới thi đấu ba mùa, Jalen Williams đã chứng minh được tầm ảnh hưởng lớn ở cả hai đầu sân của Thunder. Là đối tác lý tưởng cho SGA, anh dần trở thành trụ cột không thể thay thế trong đội hình mới đầy tham vọng của Thunder. Anh có thể thăng hạng hơn nữa trong tương lai nếu tiếp tục duy trì phong độ tốt như hiện tại.
Vị trí trong lịch sử Thunder: Nếu Thunder vô địch trong vài năm tới, Williams chắc chắn sẽ là một phần không thể thiếu trong di sản mới của CLB. Hiện tại, anh đã có một chỗ đứng xứng đáng với thành tích All-Star và All-NBA.
Thống kê | Điểm |
Số mùa giải | 4 |
Thống kê tấn công | 6,5 |
Thống kê phòng thủ | 7 |
Giải thưởng | 4,5 |
Thành công vòng loại trực tiếp | 6,5 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 6,5 |
Sức khỏe | 9 |
Franchise records | 2 |
Cultural impact | 4,5 |
Retirement honors | 4,5 |
Tổng cộng | 55 |
5. Paul George (2017-19)

Thành tích tại Thunder: 2 mùa; 2 lần All-Star; 2 lần All-NBA; đứng thứ 3 MVP; All-Defensive First Team; dẫn đầu NBA về steals (2018–19); kỷ lục 3 điểm một mùa giải của đội
Vì sao được xếp hạng: George chỉ dành hai mùa giải với Thunder, nhưng đó là hai trong số những mùa giải hay nhất trong sự nghiệp của anh. Mùa giải 2018/19, anh ghi trung bình 28 điểm/trận và được chọn vào cả All-NBA First Team và All-Defensive First Team. Mặc dù không thành công tở playoffs, George ở Thunder là phiên bản tốt nhất của chính mình và tạo ra nhiều khoảnh khắc đáng nhớ tại OKC.
Vị trí trong lịch sử Thunder: Di sản lâu dài của George chính là thương vụ mang về Shai Gilgeous-Alexander và hàng loạt lượt pick cao. Nhưng anh cũng từng là "siêu sao số 2" cần thiết sau thời Durant.
Thống kê | Điểm |
Số mùa giải | 3 |
Thống kê tấn công | 8 |
Thống kê phòng thủ | 8,5 |
Giải thưởng | 5 |
Thành công vòng loại trực tiếp | 4 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 7 |
Sức khỏe | 9 |
Franchise records | 3 |
Cultural impact | 4,5 |
Retirement honors | 4 |
Tổng cộng | 56 |
4. Serge Ibaka (2008-16)

Thành tích tại Thunder: 7 mùa giải; 3 lần được chọn vào All-Defensive First Team; 2 lần dẫn đầu giải đấu về số block; có nhiều block nhất lịch sử Thunder; 3 lần lọt vào top 4 đề cử Cầu thủ Phòng ngự của năm; góp mặt trong đội hình vào NBA Finals (2012).
Vì sao được xếp hạng: Serge Ibaka chưa bao giờ là lựa chọn hàng đầu ở mặt trận tấn công trong bất kỳ đội hình nào của Thunder, nhưng anh lại là một pháo đài phòng ngự thực thụ – người âm thầm đóng vai trò then chốt trong giai đoạn đầu thập niên 2010, khi mọi ánh đèn sân khấu đều đổ dồn vào Kevin Durant và Russell Westbrook. Là cầu thủ từng 3 lần góp mặt trong đội hình All-Defensive First Team, Ibaka hai lần dẫn đầu toàn giải về số pha block trung bình mỗi trận và hiện vẫn là người sở hữu nhiều pha block nhất trong lịch sử đội bóng, tính cả thời còn là Seattle SuperSonics. Bên cạnh khả năng phòng thủ, anh còn đạt trung bình ít nhất 12 điểm mỗi trận trong 4 mùa và trên 7 rebound mỗi trận trong 5 mùa liên tiếp.
Vị trí trong lịch sử Thunder: Là chuyên gia block lừng danh, Ibaka đại diện tiêu biểu cho hệ thống đào tạo cầu thủ hiệu quả của Oklahoma City. Anh góp phần định hình bản sắc phòng ngự của Thunder trong thời kỳ huy hoàng, đặc biệt là ở mùa giải lịch sử 2011/12 khi đội bóng tiến vào Chung kết NBA.
Thống kê | Điểm |
Số mùa giải | 7 |
Thống kê tấn công | 4,5 |
Thống kê phòng thủ | 8 |
Giải thưởng | 6 |
Thành công vòng loại trực tiếp | 6,5 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 7 |
Sức khỏe | 8 |
Franchise records | 4,5 |
Cultural impact | 4 |
Retirement honors | 3 |
Tổng cộng | 57,5 |
3. Shai Gilgeous-Alexander (2019-nay)

Thành tích tại Thunder: 6 mùa; 3 lần All-Star; 3 lần All-NBA First Team; MVP NBA 2024/25; dẫn đầu ghi điểm NBA; 10.405 điểm
Vì sao được xếp hạng: SGA là hiện thân của sự thăng tiến không ngừng kể từ ngày đến OKC. Trong 6 mùa giải cùng Thunder, có 3 mùa Shai ghi trên 30 điểm, giành được 1 danh hiệu MVP, toàn diện trong cả công lẫn thủ. SGA chính là đầu tàu đưa OKC Thunder giành thành tích tốt nhất mùa giải 2024/25 với 68 trận thắng.
Vị trí trong lịch sử Thunder: Nếu giành chức vô địch, SGA sẽ vượt qua cả Westbrook về tầm ảnh hưởng. Nhưng ngay từ bây giờ, anh đã là một huyền thoại sống của đội bóng.
Thống kê | Điểm |
Số mùa giải | 7 |
Thống kê tấn công | 9 |
Thống kê phòng thủ | 6,5 |
Giải thưởng | 8 |
Thành công vòng loại trực tiếp | 7,5 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 9 |
Sức khỏe | 8 |
Franchise records | 5 |
Cultural impact | 7 |
Retirement honors | 8 |
Tổng cộng | 75 |
2. Russell Westbrook (2008-19)

Thành tích tại Thunder: 11 mùa; 8 lần All-Star; MVP 2016/17; cầu thủ ghi điểm và kiến tạo nhiều nhất lịch sử đội; 3 mùa có thống kê triple-double liên tiếp; vào NBA Finals (2012)
Vì sao được xếp hạng: Westbrook là biểu tượng của lòng trung thành và nỗ lực không ngừng nghỉ. Từ người hỗ trợ Durant, anh vươn lên thành siêu sao gánh đội và giành MVP. Westbrook viết lại lịch sử với những con số khó tin và một lối chơi bùng nổ, đầy cảm hứng. Anh gần như là niềm hy vọng duy nhất của Thunder trong những năm lạc lối sau khi Durant quyết định rời CLB.
Vị trí trong lịch sử Thunder: Dù không tránh khỏi những thời điểm gây thất vọng, Westbrook vẫn xứng đáng được ghi danh như một trong những biểu tượng vĩ đại nhất lịch sử đội bóng.
Thống kê | Điểm |
Số mùa giải | 9 |
Thống kê tấn công | 8,5 |
Thống kê phòng thủ | 5 |
Giải thưởng | 8,5 |
Thành công vòng loại trực tiếp | 7 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 8,5 |
Sức khỏe | 8 |
Franchise records | 7 |
Cultural impact | 7,5 |
Retirement honors | 9 |
Tổng cộng | 78 |
1. Kevin Durant (2007-16)

Thành tích tại Thunder: 9 mùa; MVP 2013/14; Tân binh xuất sắc nhất NBA 2007/08; 4 lần Vua ghi điểm NBA; vào NBA Finals (2012); 17.566 điểm
Vì sao được xếp hạng: Dù không vô địch cùng Thunder, Durant vẫn là ngôi sao lớn nhất mà đội từng sở hữu. Anh dẫn dắt Thunder tới chung kết khi mới 23 tuổi và luôn giữ vị trí top 5 cầu thủ NBA suốt gần một thập kỷ. Với Durant trong đội, Thunder luôn là đội bóng hàng đầu miền Tây và sau khi anh ra đi, họ mãi không thể tìm lại đỉnh cao đó cho đến những năm gần đây. Nó cho thấy tầm ảnh hưởng khủng khiếp mà Durant tạo ra tại OKC.
Vị trí trong lịch sử Thunder: Sự ra đi đến Warriors năm 2016 để lại nỗi đau không nguôi với các CĐV Thunder. Nhưng không thể phủ nhận Durant là người đặt nền móng cho thành công của Thunder trong kỷ nguyên hiện đại. Chiếc áo số 35 xứng đáng được treo lên tại Paycom Center trong tương lai gần.
Loại | Điểm |
Số mùa giải | 8 |
Thống kê tấn công | 9,5 |
Thống kê phòng thủ | 6,5 |
Giải thưởng | 9 |
Thành công vòng loại trực tiếp | 7,5 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 9,5 |
Sức khỏe | 7,5 |
Franchise records | 6 |
Cultural impact | 8 |
Retirement honors | 9 |
Tổng cộng | 81,5 |
Tin tức và tỷ số bóng đá mới nhất
XEM THÊM: Vì sao cầu thủ OKC Thunder khoác khăn tắm lên người đồng đội khi phỏng vấn?