New York Knicks từ lâu đã là một trong những đội bóng rổ nổi tiếng nhất của NBA. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi vô số ngôi sao đã từng thi đấu dưới mái nhà Madison Square Garden, khoác lên mình sắc xanh cam đặc trưng và tỏa sáng rực rỡ.
Dưới đây là xếp hạng 11 cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử Knicks, theo quan điểm của Sporting News.
NBA LEAGUE PASS: Đăng ký ngay để theo dõi mọi trận đấu (Dùng thử 7 ngày MIỄN PHÍ)
Xếp hạng 11 cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử New York Knicks
Bảng xếp hạng dựa trên hệ thống tính điểm gồm 9 hạng mục, mỗi hạng mục được chấm theo thang điểm từ 1 đến 10 dựa trên mức độ xuất sắc của từng cầu thủ, sau đó cộng lại để ra tổng điểm cuối cùng.
11. Allan Houston (1996-2005)
Thành tích nổi bật: 9 mùa giải, ghi tổng cộng 11.165 điểm; 2 lần được bình chọn All-Star; 1 lần tham dự chung kết NBA

Allan Houston đầu quân cho New York Knicks vào năm 1996, ngay lập tức trở thành trụ cột quan trọng của tập thể thường xuyên cạnh tranh chức vô địch giai đoạn cuối thập niên 1990 và đầu những năm 2000.
Trong 9 mùa giải tại New York, Houston có 2 lần được bình chọn All-Star, sở hữu 2 mùa giải ghi trung bình trên 20 điểm/trận và đóng vai trò chủ lực đưa Knicks vào chung kết NBA 1998/99. Đáng chú ý, số điểm trung bình giai đoạn Playoff của Houston còn nhỉnh hơn ở giai đoạn Regular Season 2 điểm.
Vị trí trong lịch sử Knicks: Dù sự nghiệp bị rút ngắn bởi chấn thương đầu gối khi mới ngoài 30 tuổi và không được vinh danh vào Hall of Fame, nhưng đóng góp của Houston trong giai đoạn thành công nhất của Knicks vẫn để lại dấu ấn đậm nét.
Hạng mục | Điểm |
Số mùa giải thi đấu | 6 |
Thông số tấn công | 6,5 |
Thông số phòng thủ | 3 |
Danh hiệu | 4,5 |
Thành công tại Playoff | 6,5 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 6,5 |
Tình trạng sức khỏe | 7,5 |
Kỷ lục tại đội bóng | 1 |
Tầm ảnh hưởng văn hóa | 5 |
Vinh danh sau khi giải nghệ | 2 |
Tổng | 46,5 |
10. John Starks (1990-98)
Thành tích nổi bật: 8 mùa giải, ghi 8.489 điểm và 2.394 kiến tạo; 1 lần được bình chọn All-Star; 1 danh hiệu Cầu thủ dự bị xuất sắc nhất; 1 lần vào chung kết NBA

Starks không phải là mẫu cầu thủ chuyên ghi điểm nhưng ông đóng vai trò người truyền lửa, là chất keo gắn kết trong hàng hậu vệ của Knicks suốt thập niên 1990.
Là một hậu vệ đóng vai trò phân phối, phòng ngự tốt và luôn được giao nhiệm vụ đầy khó khăn (như việc kèm Michael Jordan mỗi khi đối đầu Bulls), Starks đứng thứ 8 trong danh sách kiến tạo mọi thời đại của Knicks và ghi được 1.352 điểm tại giai đoạn Playoff. Ông và Knicks chỉ cách chức vô địch NBA 1994 đúng 1 trận thắng.
Vị trí trong lịch sử Knicks: Dù không phải là người “thống trị chỉ số”, vai trò lãnh đạo lặng thầm của Starks trong thời kỳ hoàng kim khiến ông được người hâm mộ vô cùng yêu mến.
Hạng mục | Điểm |
Số mùa giải thi đấu | 5,5 |
Thông số tấn công | 4,5 |
Thông số phòng thủ | 6 |
Danh hiệu | 4 |
Thành công tại Playoff | 6,5 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 5,5 |
Tình trạng sức khỏe | 9 |
Kỷ lục tại đội bóng | 2 |
Tầm ảnh hưởng văn hóa | 6,5 |
Vinh danh sau khi giải nghệ | 2 |
Tổng | 51,5 |
9. Bill Bradley (1967-77)
Thành tích nổi bật: Hall of Fame; 2 chức vô địch NBA; 1 lần được bình chọn All-Star; ghi 9.217 điểm và 2.533 kiến tạo

Trong suốt 10 năm thi đấu tại NBA, Bradley dành toàn bộ thời gian khoác áo Knicks. Ông có 8 lần vào vòng Playoff và góp công lớn trong 2 chức vô địch năm 1970 và 1973.
Dù không phải ngôi sao sáng nhất trong đội hình vàng son ấy, Bradley vẫn được đánh giá là một tay ghi điểm hiệu quả, ném phạt cực tốt, và từng được chọn vào All-Star năm 1973 khi đạt thành tích ghi điểm trung bình cao nhất sự nghiệp: 16,1 điểm/trận.
Bradley có 1.222 điểm tại giai đoạn Playoff cho Knicks, trong đó ghi 17 điểm trong game quyết định chung kết năm 1970 và 20 điểm ở game cuối cùng năm 1973.
Vị trí trong lịch sử Knicks: Bradley là gương mặt quen thuộc trong các chiến dịch Playoff cuối thập niên 1960, đầu 1970. Ông góp công lớn vào 2 chức vô địch của đội. Ngoài sự nghiệp cầu thủ, ông còn là Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ đại diện bang New Jersey từ 1979 đến 1997.
Hạng mục | Điểm |
Số mùa giải thi đấu | 6,5 |
Thông số tấn công | 3,5 |
Thông số phòng thủ | 2,5 |
Danh hiệu | 4 |
Thành công tại Playoff | 9 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 5 |
Tình trạng sức khỏe | 9 |
Kỷ lục tại đội bóng | 1 |
Tầm ảnh hưởng văn hóa | 2,5 |
Vinh danh sau khi giải nghệ | 9 |
Tổng | 52 |
8. Bernard King (1982-87)
Thành tích nổi bật: Hall of Fame; 2 lần được bình chọn All-Star; Vua ghi điểm NBA (1984/85); kỷ lục ghi điểm trung bình 1 mùa cao nhất lịch sử Knicks; 2 lần vào đội hình All-NBA

Bernard King dành 5 năm gắn bó với Knicks, nhưng thực tế chỉ chơi khoảng 4 mùa do các vấn đề chấn thương. Mặc dù vậy, ông vẫn kịp để lại dấu ấn với kỷ lục ghi điểm ấn tượng nhất lịch sử đội bóng - trung bình 32,9 điểm/trận ở mùa 1984/85. Năm trước đó, King về nhì trong cuộc đua MVP và có lần đầu được chọn vào đội hình All-NBA.
Knicks chưa từng vào chung kết miền khi có King. Đội bóng của New York cũng sa sút đáng kể sau khi ông nghỉ toàn bộ mùa 1985/86 và phần lớn mùa 1986/87 vì chấn thương.
Vị trí trong lịch sử Knicks: Chỉ có 3 mùa giải lành lặn khiến King khó vươn cao hơn trong bảng xếp hạng. Tuy nhiên, màn trình diễn thời đỉnh cao của cầu thủ sinh năm 1956 vẫn đưa ông vào hàng ngũ huyền thoại.
Hạng mục | Điểm |
Số mùa giải thi đấu | 3,5 |
Thông số tấn công | 8 |
Thông số phòng thủ | 3 |
Danh hiệu | 7 |
Thành công tại Playoff | 4 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 9 |
Tình trạng sức khỏe | 4 |
Kỷ lục tại đội bóng | 5 |
Tầm ảnh hưởng văn hóa | 6,5 |
Vinh danh sau khi giải nghệ | 5 |
Tổng | 55 |
7. Carmelo Anthony (2011-17)
Thành tích nổi bật: Hall of Fame; 7 lần được bình chọn All-Star; ghi 10.186 điểm; Vua ghi điểm NBA (2012/13); 1 lần vào đội hình All-NBA

Knicks đã có dấu hiệu hồi sinh phần nào sau khi mang Carmelo Anthony về trong thương vụ bom tấn năm 2011. Là người con của New York, Anthony đã tạo ra những màn trình diễn tấn công mãn nhãn, thiết lập kỷ lục ghi điểm nhiều nhất 1 trận trong lịch sử đội bóng (62 điểm). Tiền phong sinh năm 1984 cũng dẫn dắt Knicks vào Playoff 3 mùa liên tiếp sau một thập kỷ ảm đạm.
Mùa 2012/13, Anthony dẫn đầu NBA về điểm số trung bình và đứng thứ 3 trong cuộc đua MVP. Anh đã giúp Knicks giành hạt giống số 2 miền Đông sau Regular Season.
Vị trí trong lịch sử Knicks: Dù đội không đạt được nhiều thành công ở Playoff và khả năng phòng ngự của Anthony luôn bị đặt dấu hỏi, anh vẫn là ngôi sao được yêu mến ở New York trong gần 7 năm tại Madison Square Garden. Anh là người đem lại cho đội bóng sức mạnh tấn công chưa từng có kể từ đầu những năm 2000.
Hạng mục | Điểm |
Số mùa giải thi đấu | 6 |
Thông số tấn công | 8 |
Thông số phòng thủ | 3 |
Danh hiệu | 6 |
Thành công tại Playoff | 5 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 8 |
Tình trạng sức khỏe | 7 |
Kỷ lục tại đội bóng | 3,5 |
Tầm ảnh hưởng văn hóa | 7,5 |
Vinh danh sau khi giải nghệ | 5 |
Tổng | 55 |
6. Earl Monroe (1971-80)
Thành tích nổi bật: Hall of Fame; 1 chức vô địch NBA; 2 lần được bình chọn All-Star; 9.679 điểm và 3.594 kiến tạo

Monroe chỉ góp mặt ở 1 trong 2 chức vô địch của Knicks vào những năm 1970, nhưng lại được đánh giá là một trong những cầu thủ định hình nên đội bóng giai đoạn đó. Là hậu vệ có lối chơi hào hoa và kỹ thuật, Monroe có 10 năm gắn bó trong màu áo New York Knicks và trở thành nhân tố chủ chốt của đội.
Chấn thương đầu gối buộc Monroe giải nghệ sớm khi mới ngoài 30 tuổi. Tuy vậy, đóng góp to lớn của ông khiến Knicks quyết định treo áo số 15 như một sự tri ân. Bản thân Monroe cũng được vinh danh vào Hall of Fame.
Vị trí trong lịch sử Knicks: Monroe là nhân tố quan trọng trong chức vô địch gần nhất của Knicks năm 1973. Ông tiếp tục trở thành trụ cột thời gian sau đó, từng xuất hiện tại All-Star 1974/75 và 1975/76.
Hạng mục | Điểm |
Số mùa giải thi đấu | 6 |
Thông số tấn công | 5,5 |
Thông số phòng thủ | 4 |
Danh hiệu | 3,5 |
Thành công tại Playoff | 7 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 6,5 |
Tình trạng sức khỏe | 7 |
Kỷ lục tại đội bóng | 1 |
Tầm ảnh hưởng văn hóa | 5,5 |
Vinh danh sau khi giải nghệ | 9 |
Tổng | 55,5 |
5. Dave DeBusschere (1968-74)
Thành tích tại Knicks: Hall of Fame; 2 lần vô địch NBA; 5 lần được bình chọn All-Star; 5 lần được chọn vào Đội hình phòng ngự xuất sắc nhất; ghi 6.957 điểm và 4.671 rebound

Dave DeBusschere chỉ gắn bó với Knicks trong khoảng 6 mùa giải sau khi chuyển đến từ Pistons năm 1969, nhưng ông đã để lại dấu ấn sâu đậm khi trở thành mảnh ghép còn thiếu giúp đội bóng giành 2 chức vô địch NBA vào năm 1970 và 1973.
DeBusschere là trụ cột vững chắc ở khâu phòng ngự, được chọn vào Đội hình phòng ngự xuất sắc nhất 5/6 mùa giải ở New York và từng 3 lần lọt vào top 11 cuộc bình chọn danh hiệu MVP. Ông cũng thể hiện sự bền bỉ đáng nể trong thời gian khoác áo Knicks và giúp đội bóng luôn lọt đến ít nhất là chung kết miền trong suốt thời gian ở Madison Square Garden.
Vị trí trong lịch sử Knicks: Dù không thi đấu đủ lâu để lập nên các kỷ lục cá nhân tại Knicks và cũng không phải tay ghi điểm hàng đầu trong 2 mùa giải vô địch, DeBusschere chính xác là những gì đội bóng cần ở đầu thập niên 1970. Ông là nhân tố không thể thay thế trong hành trình chinh phục 2 danh hiệu lịch sử.
Hạng mục | Điểm |
Số mùa giải thi đấu | 4 |
Thông số tấn công | 4 |
Thông số phòng thủ | 8,5 |
Danh hiệu | 6 |
Thành công tại Playoff | 9 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 5,5 |
Tình trạng sức khỏe | 9 |
Kỷ lục tại đội bóng | 1 |
Tầm ảnh hưởng văn hóa | 3 |
Vinh danh sau khi giải nghệ | 9 |
Tổng | 59 |
4. Jalen Brunson (2022-hiện tại)
Thành tích tại Knicks: 2 lần được bình chọn All-Star; 1 lần được chọn vào Đội hình tiêu biểu thứ hai NBA; ghi 5.535 điểm và 1.415 kiến tạo

Dù sự nghiệp của Jalen Brunson tại Knicks vẫn còn đang tiếp diễn, anh đã sớm trở thành một trong những cầu thủ có tầm ảnh hưởng lớn nhất lịch sử đội bóng. Hậu vệ sinh năm 1996 chỉ là lựa chọn vòng hai của Mavericks vào năm 2018, nhưng đã tiến bộ nhanh chóng rồi chuyển sang đầu quân cho Knicks vào năm 2022. Anh tiếp tục tỏa sáng rực rỡ tại Madison Square Garden.
Sau một thập kỷ Knicks không có nổi chiến thắng nào tại vòng Playoff, chính Brunson là người dẫn dắt đội tới thắng lợi trong các loạt đấu năm 2023, 2024 và 2025. Trong mùa giải 2025, anh đưa New York Knicks lần đầu trở lại chung kết miền Đông sau 25 năm.
Vị trí trong lịch sử Knicks: Brunson ghi trung bình ít nhất 26 điểm mỗi mùa ở 2/3 năm đầu thi đấu cho Knicks, đứng hạng 5 trong cuộc đua MVP mùa giải 2023/24 và nổi tiếng với những cú clutch ở Playoff. Đáng chú ý, anh còn chấp nhận mức gia hạn lương thấp hơn giá trị thực để đội bóng có đủ ngân sách xây dựng đội hình đủ sức cạnh tranh cho ngôi vương. Kết quả là Knicks đã lọt vào chung kết miền Đông 2024/25. Brunson vẫn còn nhiều thời gian để cống hiến cho đội bóng New York.
Hạng mục | Điểm |
Số mùa giải thi đấu | 4,5 |
Thông số tấn công | 8 |
Thông số phòng thủ | 4,5 |
Danh hiệu | 4,5 |
Thành công tại Playoff | 6,5 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 8 |
Tình trạng sức khỏe | 8 |
Kỷ lục tại đội bóng | 3 |
Tầm ảnh hưởng văn hóa | 7,5 |
Vinh danh sau khi giải nghệ | 5 |
Tổng | 59,5 |
3. Willis Reed (1964-74)
Thành tích tại Knicks: Hall of Fame; 2 lần vô địch NBA; MVP mùa giải 1969/70; 2 lần MVP Chung kết NBA; 7 lần được bình chọn All-Star; giải thưởng Tân binh xuất sắc nhất năm; 5 lần vào đội hình All-NBA; ghi 12.183 điểm và 8.414 rebound

Sự nghiệp của Willis Reed bị rút ngắn do chấn thương kéo dài, khiến ông chỉ có khoảng 7 mùa giải thi đấu đỉnh cao. Tuy nhiên, Reed đã trở thành huyền thoại của Knicks chỉ trong khoảng thời gian ngắn đó. Lựa chọn vòng hai của đội năm 1964 đã được bình chọn All-Star trong cả 7 mùa giải đầu tiên, giành danh hiệu MVP mùa 1969/70 và 5 lần lọt vào đội hình All-NBA (1 lần ở đội Một).
Reed sở hữu kỹ năng rebound xuất sắc, có trung bình hơn 13 rebound mỗi mùa trong 6 mùa giải. Cho đến hiện tại, ông vẫn giữ kỷ lục rebound nhiều nhất trong 1 mùa giải của Knicks (1.191 rebound mùa 1968/69).
Vị trí trong lịch sử Knicks: Reed là nhân tố chủ chốt giúp Knicks giành 2 chức vô địch NBA, nổi tiếng với hình ảnh kiên cường thi đấu trong game 7 chung kết năm 1970 dù đang bị chấn thương đùi nặng và tiếp lửa tinh thần để cả đội đánh bại Lakers. Ông được vinh danh tại Hall of Fame năm 1982 và số áo 19 của ông đã được treo vĩnh viễn tại Madison Square Garden.
Hạng mục | Điểm |
Số mùa giải thi đấu | 7 |
Thông số tấn công | 7,5 |
Thông số phòng thủ | 6 |
Danh hiệu | 8 |
Thành công tại Playoff | 9 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 8 |
Tình trạng sức khỏe | 4,5 |
Kỷ lục tại đội bóng | 3 |
Tầm ảnh hưởng văn hóa | 7,5 |
Vinh danh sau khi giải nghệ | 9 |
Tổng | 69,5 |
2. Patrick Ewing (1985-2000)
Thành tích tại Knicks: 15 mùa giải thi đấu; Hall of Fame; 11 lần được bình chọn All-Star; 7 lần vào đội hình All-NBA; 3 lần vào đội hình phòng ngự xuất sắc nhất; ghi 23.665 điểm và có 11.607 rebound; là người giữ các kỷ lục của đội về điểm, rebound, steal, block và số trận thi đấu

Knicks đã chọn Patrick Ewing ở pick đầu tiên trong kỳ Draft năm 1985 để xây dựng đội bóng xoay quanh ông. Quả thực, huyền thoại sinh năm 1962 đã cống hiến 15 năm xuất sắc cho New York. Thứ duy nhất ông còn thiếu là một chức vô địch, khi Knicks suýt giành được danh hiệu năm 1994 nhưng thất bại ở game 7.
Tuy vậy, Ewing đã mang đến một thời kỳ thành công mới cho đội bóng, giúp họ vào Playoff 13/15 mùa giải. Điểm số trung bình của ông tại Knicks là hơn 22 điểm, 10 rebound mỗi trận.
Vị trí trong lịch sử Knicks: Ewing có 11 lần được chọn làm All-Star, 7 lần được vinh danh trong đội hình All-NBA và từng 7 lần lọt vào top 5 MVP. Ông hiện vẫn là cầu thủ giữ nhiều kỷ lục nhất lịch sử Knicks - từ điểm số, rebound, steal, block đến số trận đã thi đấu. Ewing cũng là biểu tượng dẫn dắt đội bóng trải qua giai đoạn thành công nhất thời kỳ hiện đại.
Hạng mục | Điểm |
Số mùa giải thi đấu | 9 |
Thông số tấn công | 8 |
Thông số phòng thủ | 7 |
Danh hiệu | 5,5 |
Thành công tại Playoff | 7 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 8 |
Tình trạng sức khỏe | 7,5 |
Kỷ lục tại đội bóng | 8 |
Tầm ảnh hưởng văn hóa | 7,5 |
Vinh danh sau khi giải nghệ | 9 |
Tổng | 76,5 |
1. Walt Frazier (1967-77)
Thành tích tại Knicks: Hall of Fame; thi đấu 10 mùa giải; 2 chức vô địch NBA; 7 lần được bình chọn All-Star; 6 lần vào đội hình All-NBA; 7 lần vào đội hình phòng ngự xuất sắc nhất; ghi 14.617 điểm, 4.598 rebound và 4.791 kiến tạo; người giữ kỷ lục triple-double trong lịch sử đội bóng

Trước khi trở thành một bình luận viên nổi tiếng và cá tính của NBA, Walt Frazier đã là huyền thoại khi còn khoác áo Knicks. Là nhân tố chủ lực trong cả 2 chức vô địch của đội bóng ở thập niên 1970, Frazier từng 7 lần lọt vào đội hình phòng ngự xuất sắc nhất và 7 lần được chọn làm All-Star.
Ông ghi trung bình hơn 20 điểm trong 6 mùa liên tiếp và hiện vẫn là người dẫn đầu lịch sử Knicks về số kiến tạo và triple-double.
Vị trí trong lịch sử Knicks: Frazier vẫn luôn là cái tên được người hâm mộ New York yêu mến bậc nhất cho đến ngày nay. Với những con số, danh hiệu và cống hiến, ông xứng đáng được coi là cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử Knicks. Đồng thời, Frazier được xem là người dẫn dắt đội bóng trải qua giai đoạn huy hoàng nhất.
Hạng mục | Điểm |
Số mùa giải thi đấu | 7,5 |
Thông số tấn công | 7,5 |
Thông số phòng thủ | 8,5 |
Danh hiệu | 6,5 |
Thành công tại Playoff | 9 |
Giai đoạn đỉnh cao (3-5 năm) | 7,5 |
Tình trạng sức khỏe | 8 |
Kỷ lục tại đội bóng | 6 |
Tầm ảnh hưởng văn hóa | 8 |
Vinh danh sau khi giải nghệ | 9 |
Tổng | 77,5 |
Tin tức và tỷ số bóng đá mới nhất
XEM THÊM: Ngôi sao điện ảnh Timothée Chalamet hâm mộ New York Knicks tới mức nào?