Kể từ khi được thành lập vào năm 1946, Golden State Warriors đã vươn mình trở thành một trong những đội bóng thành công nhất lịch sử NBA. Ban đầu, đội bóng đặt đại bản doanh ở Philadelphia và giành chức vô địch đầu tiên trong mùa giải 1946/47, khi NBA còn mang tên Basketball Association of America (BAA). Năm 1962, đội chuyển tới San Francisco và đổi tên thành San Francisco Warriors, trước khi chính thức lấy tên Golden State Warriors vào năm 1971.
Tính đến nay, Warriors đã giành tổng cộng 7 chức vô địch NBA, chỉ đứng sau Boston Celtics (18 lần) và Los Angeles Lakers (17 lần). Trong 7 chức vô địch đó, có 4 lần đăng quang kể từ mùa giải 2014/15. Không chỉ vậy, lịch sử đội bóng cũng chứng kiến đến 19 cầu thủ được vinh danh trong Hall of Fame, sảnh đường danh vọng nổi tiếng nhất tại NBA.
Trong bài viết này, The Sporting News giới thiệu danh sách 10 cầu thủ vĩ đại nhất từng khoác áo Warriors, những cái tên đã góp phần làm nên lịch sử huy hoàng cho đội bóng vùng Bay Area.
NBA LEAGUE PASS: Đăng ký ngay để theo dõi mọi trận đấu (Dùng thử 7 ngày MIỄN PHÍ)
Top 10 cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử Golden State Warriors
(Bài viết sẽ bao gồm những cầu thủ thi đấu trong giai đoạn mà đội bóng còn có tên là Philadelphia Warriors từ năm 1946 đến 1962. Do đó, The Sporting News sẽ chỉ gọi tên chung của đội bóng là Warriors từ giờ trở đi).
Neil Johnston
Vô địch 1955/56, 6 lần All-Star, Hall of Fame 1990
Neil Johnston thi đấu trọn vẹn 8 mùa giải sự nghiệp cùng Warriors. Dù khởi đầu chật vật ở mùa tân binh 1951/52, nhưng chỉ 1 năm sau, ông đã trở thành vua ghi điểm của giải đấu trong 3 mùa liên tiếp. Ông cũng là trụ cột trong chức vô địch năm 1956.
Sau khi giải nghệ vì chấn thương đầu gối, ông từng trở lại làm huấn luyện viên trưởng Warriors. Ông được vinh danh tại Hall of Fame năm 1990, như 1 trong những trung phong xuất sắc nhất thời kỳ đầu NBA.
Trận đấu | 516 |
Điểm trung bình | 19,4 |
Rebounds trung bình | 11,3 |
Kiến tạo trung bình | 2,5 |
Hiệu suất trung bình (%) | 44,4 |
Nate Thurmond
7 lần All-Star, Hall of Fame 1985
Là lựa chọn số 3 tại NBA Draft 1963, Thurmond trở thành biểu tượng của Warriors trong suốt thập niên 60 và đầu 70. Ông thi đấu 11 mùa giải với trung bình 17,4 điểm và 16,9 rebounds mỗi trận, được đánh giá là một trong những trung phong phòng ngự hàng đầu thời đại.
Dù không có danh hiệu cùng Warriors, ông vẫn được nhớ đến như một huyền thoại đích thực của đội bóng có biệt danh "Chiến binh Cầu Cổng Vàng".
Trận đấu | 757 |
Điểm trung bình | 17,4 |
Rebounds trung bình | 16,9 |
Kiến tạo trung bình | 2,7 |
Hiệu suất trung bình (%) | 42,5 |
NBA LEAGUE PASS: Đăng ký ngay để theo dõi mọi trận đấu (Dùng thử 7 ngày MIỄN PHÍ)
Kevin Durant
2 chức vô địch NBA, 2 Finals MVP
Chỉ gắn bó 3 mùa giải với Warriors, nhưng Kevin Durant để lại dấu ấn khổng lồ. Gia nhập đội vào năm 2016 sau khi rời Oklahoma City, Durant chính là tác nhân đưa Warriors từ 1 đội bóng hùng mạnh sang đến khái niệm "hoàn hảo", giúp Warriors vào 3 trận chung kết và giành 2 chức vô địch.
The 2018 #NBAFinals MVP... Kevin Durant!#DubNation#ThisIsWhyWePlay pic.twitter.com/4jTwkOjMh7
— NBA (@NBA) June 9, 2018
Trong 208 trận khoác áo Warriors, Durant ghi trung bình 25,8 điểm, 7,1 rebounds và 5,4 kiến tạo. Dù chơi bên cạnh Stephen Curry, Klay Thompson và Draymond Green, Durant vẫn là cầu thủ hay nhất của đội trong giai đoạn này. Anh rời Warriors vào năm 2019 sau thương vụ trao đổi sang Brooklyn Nets.
Trận đấu | 208 |
Điểm trung bình | 25,8 |
Rebounds trung bình | 7,1 |
Kiến tạo trung bình | 5,4 |
Hiệu suất trung bình (%) | 52,4 |
Hiệu suất 3 điểm (%) | 38,4 |
Klay Thompson
4 chức vô địch, 5 lần All-Star
Là một nửa của bộ đôi "Splash Brothers" huyền thoại, Klay Thompson đã góp phần tái định nghĩa tầm ảnh hưởng của những cú ném 3 điểm trong NBA hiện đại. Anh được chọn ở vị trí 11 tại kỳ NBA Draft 2011, có trung bình 19,6 điểm và hiệu suất ném 3 lên 41,3% sau 11 mùa giải tại Bay Area.
Ngoài 5 lần tham dự trận đấu All-Star, Klay Thomspon còn được chọn vào đội hình All-Defensive mùa 2018/19. Trong giai đoạn đỉnh cao nhất, anh có thể được xem như xạ thủ catch-n-shoot (nhận bóng rồi ném) hay nhất lịch sử. Đáng tiếc, anh dính liên tiếp 2 chấn thương đứt dây chằng và gót Achilles, khiến phong độ không còn được như trước trong 2 năm cuối ở đội. Mùa hè 2024, Klay Thompson chia tay Warriors và đầu quân cho Dallas Mavericks.
Trận đấu | 793 |
Điểm trung bình | 19,6 |
Rebounds trung bình | 3,5 |
Kiến tạo trung bình | 2,3 |
Hiệu suất trung bình (%) | 45,3 |
Hiệu suất 3 điểm (%) | 41,3 |
Draymond Green
4 chức vô địch, Cầu thủ phòng ngự hay nhất mùa 2016/17
Draymond Green là mảnh ghép tối quan trọng trong hệ thống của Steve Kerr. Anh đảm nhận vai trò người điều phối bóng, thủ lĩnh tinh thần và lá chắn phòng ngự đáng tin cậy. Nếu Stephen Curry là trái tim, thì Draymond Green chính là bộ não của toàn đội bóng.

NBA Entertainment
Được chọn ở pick 35 tại NBA Draft 2012, Draymond có trung bình 8,7 điểm, 7 rebounds và 5,6 kiến tạo qua 12 mùa giải. Anh có 4 lần tham dự All-Star, 2 lần được chọn vào đội hình All-NBA và đặc biệt 8 lần góp mặt trong đội hình All-Defensive. Dù gây tranh cãi vì tính cách và lối chơi cũng như không có đóng góp cao về mặt điểm số, nhưng vai trò của Green trong 4 chức vô địch là cực kỳ to lớn.
Trận đấu | 813 |
Điểm trung bình | 8,7 |
Rebounds trung bình | 7,0 |
Kiến tạo trung bình | 5,6 |
Steal trung bình | 1,3 |
Block trung bình | 1,0 |
Hiệu suất trung bình (%) | 45,2 |
Chris Mullin
5 lần All-Star, Hall of Fame 2011
Chris Mullin là người dẫn dắt Warriors qua thời kỳ chuyển giao cuối thập niên 80 và đầu 90. Ông cũng nằm trong nhóm ngôi sao "Run TMC", bộ 3 bùng nổ cùng Tim Hardaway và Mitch Richmond.
Chris Mullin thi đấu 13 mùa giải với trung bình 20,1 điểm, là tay ghi điểm cừ khôi và là 1 hình mẫu chuyên nghiệp. Dù không giành được danh hiệu, tầm ảnh hưởng của ông tại Bay Area là không thể phủ nhận.
Trận đấu | 807 |
Điểm trung bình | 20,1 |
Rebounds trung bình | 4,4 |
Kiến tạo trung bình | 3,9 |
Steal trung bình | 1,7 |
Hiệu suất trung bình (%) | 51,3 |
Hiệu suất 3 điểm (%) | 36,6 |
Paul Arizin
Vô địch 1955/56, Tân binh xuất sắc nhất mùa 1950/51, Hall of Fame 1978
Paul Arizin là cây ghi điểm hàng đầu của Warriors trong thập niên 50. Sau khi gián đoạn 2 mùa để phục vụ trong Thủy quân lục chiến, ông trở lại và giúp Warriors giành chức vô địch năm 1956.
Với trung bình 22,8 điểm và 8,6 rebounds trong 10 mùa giải, Arizin là 1 trong những cầu thủ hiếm hoi được chọn vào đội hình All-Star trong toàn bộ sự nghiệp, và là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất kỷ nguyên sơ khai của NBA.
Trận đấu | 713 |
Điểm trung bình | 22,8 |
Rebounds trung bình | 8,6 |
Kiến tạo trung bình | 2,3 |
Hiệu suất trung bình (%) | 42,1 |
Rick Barry
Vô địch 1974/75, Finals MVP, Tân binh xuất sắc nhất mùa 1965/66, Hall of Fame 1987
Rick Barry là cái tên gắn liền với lối ném phạt "underhand" (lối ném phạt 2 tay đẩy bóng từ dưới lên) đặc trưng, nhưng đồng thời cũng là tay ghi điểm siêu hạng của Warriors trong những năm 60 và 70. Ở mùa giải tân binh 1965/66, ông ghi đến 25,7 điểm và 10,6 rebounds mỗi trận, đạt danh hiệu "Tân binh xuất sắc nhất mùa".
Rick Barry hit 90% of his NBA Free Throws…and he shot “granny style” pic.twitter.com/eaWANhY4AF
— OldTimeHardball (@OleTimeHardball) May 12, 2025
Rick Barry có 4 mùa giải gián đoạn khi chuyển sang thi đấu ABA (giải đấu song song với NBA trước khi 2 bên sát nhập vào năm 1976) và chỉ trở lại Warriors vào năm 1972. Ông giúp đội lên ngôi vô địch năm 1975 và đoạt danh hiệu Finals MVP trong cùng năm. Ông cũng có 8 lần được chọn vào trận đấu All-Star và 6 góp mặt trong đội hình All-NBA. Những di sản này giúp Rick Barry trở thành 1 trong những cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử đội bóng.
Trận đấu | 642 |
Điểm trung bình | 25,6 |
Rebounds trung bình | 7,3 |
Kiến tạo trung bình | 5,1 |
Steal trung bình | 2,3 |
Hiệu suất trung bình (%) | 44,9 |
Wilt Chamberlain
MVP và Tân binh xuất sắc nhất mùa 1959/60, Hall of Fame 1979
Không còn nhiều điều để nói về Wilt Chamberlain, 1 trong những trung phong vĩ đại nhất lịch sử NBA. Trong 6 mùa giải cho Warriors, ông để lại hàng loạt kỷ lục, bao gồm việc ghi trung bình 50,4 điểm xuyên suốt mùa 1961/62, cũng như thành tích ghi 100 điểm chỉ trong 1 trận đấu tại NBA. Ông cũng là 1 trong 2 cầu thủ duy nhất tại NBA đạt danh hiệu MVP (Cầu thủ hay nhất mùa) và Tân binh xuất sắc nhất mùa trong cùng năm thi đấu.
Wilt chamberlain after scoring 100 points, a record that still stands today, March 2, 1962 pic.twitter.com/Fr5fdtBYL7
— D☘️ (@84pontiacdream_) April 10, 2022
Trong 6 năm, ông có trung bình 41,5 điểm và 25,1 rebounds cho Warriors. Dù không có danh hiệu với câu lạc bộ, nhưng những gì mà Wilt Chamberlain làm được trong màu áo đội bóng này cũng đủ biến ông trở thành 1 huyền thoại.
Trận đấu | 429 |
Điểm trung bình | 41,5 |
Rebounds trung bình | 25,1 |
Kiến tạo trung bình | 3,0 |
Hiệu suất trung bình (%) | 50,6 |
Stephen Curry
4 chức vô địch, Finals MVP 2021/22, 2 lần MVP
Có thể nói, Stephen Curry chính là cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử Warriors. Được chọn ở Pick 7 của NBA Draft 2009, Stephen Curry không chỉ đưa Warriors trở thành 1 thế lực tại NBA, mà còn mang đến cuộc cách mạng của môn bóng rổ với khả năng ném 3 điểm siêu hạng. Anh cũng là chủ nhân của 2 danh hiệu MVP và là tay ném 3 điểm vĩ đại nhất trong lịch sử NBA.

Tính đến mùa hè 2025, Stephen Curry đã có 4 chức vô địch, 10 lần tham dự All-Star, 10 lần được bình chọn vào đội hình All-NBA và một danh hiệu Finals MVP. Di sản của "Chef" không chỉ nằm ở những danh hiệu cá nhân hay tập thể, mà còn là tầm ảnh hưởng cho bóng rổ hiện đại trên toàn thế giới.
Trận đấu | 956 |
Điểm trung bình | 24,8 |
Rebounds trung bình | 4,7 |
Kiến tạo trung bình | 6,4 |
Hiệu suất trung bình (%) | 47,3 |
Hiệu suất 3 điểm (%) | 42,6 |
XEM THÊM: Golden State Warriors đã vô địch NBA bao nhiêu lần, gần nhất là khi nào?