Vô địch giải châu lục nhưng lại xuống hạng ở giải vô địch quốc gia, hãy cùng Sporting News tìm hiểu những trường hợp đặc biệt này.
Các nhà vô địch cấp châu lục có thành tích quốc nội kém nhất
Maccabi Tel Aviv (1971) – Vô địch AFC Champions League
Maccabi Tel Aviv đã giành chức vô địch Cúp C1 châu Á năm 1971, đánh bại Aliyat Al-Shorta của Iraq trong trận chung kết. Tuy nhiên, tại giải quốc nội Liga Leumit mùa 1970–71, họ chỉ xếp hạng 10/16. Đáng chú ý, mùa giải 1971–72, Maccabi Tel Aviv đã cải thiện phong độ và giành chức vô địch quốc nội.
ES Setif (1988) – Vô địch CAF Champions League
ES Setif là trường hợp đặc biệt khi vừa bị xuống hạng tại Giải VĐQG Algeria mùa 1987–88 (hạng 14/18) nhưng vẫn lên ngôi vô địch Cúp C1 châu Phi. Họ đánh bại Iwuanyanwu Nationale của Nigeria với tổng tỷ số 4-1 trong trận chung kết. Sau đó, họ còn giành Siêu cúp Afro-Asian vào năm 1989.
DỰ ĐOÁN BÓNG ĐÁ TRỰC TIẾP TẠI ĐÂY
Pachuca (2002) – Vô địch CONCACAF Champions' Cup
Pachuca giành chức vô địch CONCACAF Champions' Cup năm 2002, đánh bại Morelia trong trận chung kết. Tuy nhiên, tại giải quốc nội Apertura 2002, họ chỉ xếp hạng 20/20. Nhưng do hệ thống tính điểm trung bình ba mùa của Mexico, họ không bị xuống hạng.
Cruzeiro (1997) – Vô địch Copa Libertadores
Cruzeiro giành chức vô địch Copa Libertadores năm 1997, đánh bại Sporting Cristal của Peru trong trận chung kết. Tại giải quốc nội Campeonato Brasileiro Série A mùa 1997, họ xếp hạng 20/26. Dù vậy, họ vẫn giành quyền tham dự Copa Libertadores năm sau với tư cách đương kim vô địch.
Adelaide City (1987) – Vô địch OFC Champions League
Adelaide City giành chức vô địch OFC Champions League năm 1987, đánh bại Mount Wellington của New Zealand trong trận chung kết. Nhưng tại giải quốc nội National Soccer League mùa 1987, họ xếp hạng 10/14.
Aston Villa were crowned Champions of Europe, #OnThisDay in 1982. 🏆#AVFC pic.twitter.com/P6NJ3ERsPt
— Aston Villa (@AVFCOfficial) May 26, 2020
Aston Villa (1982) – Vô địch Cúp C1 châu Âu
Aston Villa giành chức vô địch Cúp C1 châu Âu mùa 1981/82, đánh bại Bayern Munich 1-0 trong trận chung kết với bàn thắng duy nhất của Peter Withe. Tuy nhiên, tại giải quốc nội First Division mùa đó, họ chỉ xếp hạng 11/22. Đáng chú ý, huấn luyện viên Ron Saunders từ chức giữa mùa và trợ lý Tony Barton tiếp quản, dẫn dắt đội đến chức vô địch châu Âu.
Liên đoàn | Đội vô địch (năm) | Thành tích quốc nội |
---|---|---|
AFC (Châu Á) | Maccabi Tel Aviv (1971) | Hạng 10/16 tại Liga Leumit |
CAF (Châu Phi) | ES Setif (1988) | Hạng 14/18 tại Giải VĐQG Algeria – bị xuống hạng |
CONCACAF (Bắc, Trung Mỹ & Caribe) | Pachuca (2002) | Hạng 20/20 tại Apertura 2002 – không xuống hạng do luật tính trung bình 3 mùa |
CONMEBOL (Nam Mỹ) | Cruzeiro (1997) | Hạng 20/26 tại Giải VĐQG Brazil |
OFC (Châu Đại Dương) | Adelaide City (1987) | Hạng 10/14 tại Giải VĐQG Úc |
UEFA (Châu Âu) | Aston Villa (1982) | Hạng 11/22 tại First Division Anh |